Thực đơn
Hải_Nam Hành chínhVới việc Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tuyên bố chủ quyền với các quần đảo trên Biển Đông, tỉnh Hải Nam về lý thuyết phải quản lý cả trăm hòn đảo, đá ngầm xa bờ. Tỉnh Hải Nam có hệ thống hành chính hơi khác so với các tỉnh khác của Trung Quốc. Trong khi phần lớn các tỉnh khác được chia hoàn toàn thành các đơn vị cấp địa khu, và được chia tiếp thành các đơn vị cấp huyện; thì tại Hải Nam, gần như toàn bộ các đơn vị cấp huyện (trừ bốn quận của Hải Khẩu) đều trực thuộc tỉnh một cách trực tiếp. Điều này là do Hải Nam là một tỉnh nhỏ về diện tích và dân số so với các tỉnh khác tại Trung Quốc.
Bản đồ | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm | Dân số (2010) |
— Địa cấp thị — | ||||
1 | Hải Khẩu | khu Mỹ Lan | 海口市 Hǎikǒu Shì | 2.046.189 |
2 | Tam Á | khu Cát Dương | 三亚市 Sānyà Shì | 685.408 |
3 | Đam Châu | trấn Na Đại | 儋州市 Dānzhōu Shì | 932.362 |
*19 | Tam Sa | đảo Phú Lâm | 三沙市 Sānshā Shì | 444 |
— huyện cấp thị — | ||||
4 | Quỳnh Hải | trấn Gia Tích | 琼海市 Qiónghǎi Shì | 483.217 |
5 | Vạn Ninh | trấn Vạn Thành | 万宁市 Wànníng Shì | 545.597 |
6 | Ngũ Chỉ Sơn | trấn Xung Sơn | 五指山市 Wǔzhǐshān Shì | 104.122 |
7 | Đông Phương | trấn Bát Sở | 东方市 Dōngfāng Shì | 408.309 |
8 | Văn Xương | trấn Văn Thành | 文昌市 Wénchāng Shì | 537.428 |
— Huyện — | ||||
9 | Lâm Cao | trấn Lâm Thành | 临高县 Língāo Xiàn | 427.873 |
10 | Trừng Mại | trấn Kim Giang | 澄迈县 Chéngmài Xiàn | 467.161 |
11 | Định An | trấn Định Thành | 定安县 Dìng'ān Xiàn | 284.616 |
12 | Đồn Xương | trấn Đồn Thành | 屯昌县 Túnchāng Xiàn | 256.931 |
— Huyện tự trị — | ||||
13 | Xương Giang (của người Lê) | trấn Thạch Lục | 昌江黎族自治县 Chāngjiāng Lízú Zìzhìxiàn | 223.839 |
14 | Bạch Sa (của người Lê) | trấn Nha Xoa | 白沙黎族自治县 Báishā Lízú Zìzhìxiàn | 167.918 |
15 | Quỳnh Trung (của người Lê & Miêu) | trấn Doanh Căn | 琼中黎族苗族自治县 Qióngzhōng Lízú Miáozú Zìzhìxiàn | 174.076 |
16 | Lăng Thủy (của người Lê) | trấn Da Lâm | 陵水黎族自治县 Língshuǐ Lízú Zìzhìxiàn | 320.468 |
17 | Bảo Đình (của người Lê & Miêu) | trấn Bảo Thành | 保亭黎族苗族自治县 Bǎotíng Lízú Miáozú Zìzhìxiàn | 146.684 |
18 | Lạc Đông (của người Lê) | trấn Bão Do | 乐东黎族自治县 Lèdōng Lízú Zìzhìxiàn | 458.876 |
— Khu phát triển kinh tế — | ||||
20 | Khu Phát triển Kinh tế Dương Phố | Tân Can Xung | 洋浦经济开发区 Yángpǔ Jīngjì Kāifā Qū | 37.000 |
*Lưu ý: Chủ quyền của Tam Sa (các quần đảo trên Biển Đông) vẫn ở trong tình trạng tranh chấp đến ngày 17 tháng 3 năm 2020. |
Thực đơn
Hải_Nam Hành chínhLiên quan
Hải Nam Hải Nam (xã) Hải Nam, Thanh Hải Hải Nam, Ô Hải Hải Nam (định hướng) Hải Nam (đảo) Hội Nam Hướng đạo Mỹ Hội Nam Hướng đạo Hội Nam TrìTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hải_Nam http://news.cntv.cn/china/20120622/103046.shtml http://www.chinadaily.com.cn/bizchina/2010-05/10/c... http://unn.people.com.cn/GB/13627264.html http://english.peopledaily.com.cn/200301/07/eng200... http://vietnamese.cri.cn/chinaabc/chapter1/chapter... http://hainan.gov.cn/data/news/2011/07/132935/ http://en.hainan.gov.cn/englishgov/ http://www.hainan.gov.cn/ http://www.hainan.gov.cn/code/V3/map http://www.hi.gov.cn